Hiện nay tình trạng vô sinh, hiếm muộn ngày càng phổ biến và là nỗi lo của nhiều cặp vợ chồng. Đối với nữ giới, có rất nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến vô sinh như: viêm nhiễm gây tắc vòi trứng, bệnh phụ khoa, các vấn đề về tử cung, chu kỳ kinh nguyệt... Và để chẩn đoán sớm các vấn đề gây vô sinh hiếm muộn, các chị em nên thực hiện những kiểm tra vô sinh nữ dưới đây.
1. Kiểm tra máu toàn bộ (CBC)
kiểm tra máu toàn bộ
xét nghiệm máu toàn bộ (CBC) là kiểm tra được sử dụng để đánh giá sức khỏe tổng thể và phát hiện các rối loạn như: nhiễm trùng, thiếu máu, bệnh bạch cầu... Cụ thể, kiểm tra để xác định các yếu tố sau:
- Các tế bào máu đỏ, mang ô-xy.
- Các tế bào máu trắng, chống nhiễm trùng.
- Hemoglobin, các protein vận chuyển oxy trong các tế bào máu đỏ.
- Hematocrit, tỷ lệ của các tế bào máu đỏ thành phần chất lỏng, hoặc huyết tương trong máu.
- Tiểu cầu, giúp đông máu.
- Gia tăng bất thường hoặc giảm số lượng tế bào cho biết số lượng máu toàn bộ.
Đặc biệt, CBC còn được xem là xét nghiệm cơ bản cho nhóm vô sinh muốn thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Lý do thủ tục IVF đòi hỏi phải phẫu thuật để lấy trứng nên bác sĩ cần biết các thông số về máu, nhất là nguy cơ thiếu máu.
2. Giám định đường huyết
xét nghiệm đường huyết
Đây là phương pháp giám định nhanh lượng đường có trong máu hay còn gọi là đường huyết. Người ăn chay so với người ăn uống bình thường thường có lượng đường huyết khác nhau, nó có thể ảnh hưởng tới cơ hội mang thai của phụ nữ. Do đó, việc kiểm tra lượng đường trong máu và insulin là những tiêu chí quan trọng để biết nguy cơ vô sinh của người trong cuộc.
3. Giám định tỷ lệ hồng cầu lắng (ESR)
xét nghiệm tỷ lệ hồng cầu lắng hay xét nghiệm tốc độ SED là xét nghiệm máu để biết mức độ viêm nhiễm trong cơ thể. Giám định ESR không phải là một công cụ chẩn đoán độc lập, nhưng có thể giúp bác sĩ chẩn đoán sự tiến triển của một chứng bệnh viêm nhiễm. Mẫu máu chứa trong một chiếc ống, tế bào máu đỏ lắng xuống đáy. Nếu tốc độ lắng càng nhanh thì nguy cơ viêm nhiễm càng lớn.
kiểm tra tỉ lệ hồng cầu lắng giúp chẩn đoán sự tiến triển của một chứng bệnh viêm nhiễm ảnh hưởng đến hiếm muộn
Lý do, viêm nhiễm làm cho các tế bào liên kết lại, dày đặc hơn so với máu của người khỏe mạnh. Kiểm tra này thường đo tốc độ lắng, đo khoảng cách các tế bào máu đỏ trong ống nghiệm trong vòng một giờ. Nó rất cần trong việc chẩn đoán vô sinh, thường được làm trước xét nghiệm hysterosalpinogogram (HSG), một thử nghiệm để chẩn đoán để xét nghiệm vô sinh.
4. Giám định hormon tuyến giáp
kiểm tra tuyến giáp ở nữ
T3, T4 tự do và kích thích tuyến giáp (TSH) là những loại hormon tuyến giáp nếu không nằm trong ngưỡng mong muốn thì rất có thể tuyến giáp đang hoạt động quá mức (cường giáp) hoặc hoạt động kém chuyên (suy giáp). Rối loạn chức năng tuyến giáp có ảnh hưởng lớn đến quá trình rụng trứng và mang thai, vì vậy giám định này rất cần để biết nguy cơ gây vô sinh cũng như cho nhóm người mắc bệnh tuyến giáp muốn sinh con.
5. Giám định nội tiết
xét nghiệm nội tiết được thực hiện để khảo sát tình trạng hoạt động của buồng trứng cũng như khả năng dự trữ noãn. Ngoài ra, xét nghiệm nội tiết còn được dùng để theo dõi sự phát triển nang noãn và có rụng trứng, đặc biệt biết được mức độ hormon sinh sản, nguy cơ vô sinh gây ra do sự can thiệp trong quá trình rụng trứng hoặc dự trữ buồng trứng không phù hợp.
giám định prolactin, đây là một hormon cần thiết cho việc duy trì khả năng sinh sản ở phụ nữ. Nó ức chế hormon sinh sản, cụ thể là hormon kích thích nang (FSH) và hormon bài tiết gonadotropin (GnRH). Các hormon này cần để kích hoạt sự rụng trứng, cho phép trứng phát triển và trưởng thành. Nếu hàm lượng prolactin cao sẽ ảnh hưởng đến rụng trứng và rất dễ gây ra vô sinh.
xét nghiệm nội tiết nữ
Hormon AMH (Anti Müller Hormone), được sản xuất bởi các tế bào trong nang buồng trứng. Mức độ của các kích thích tố này còn cho biết khả năng dự trữ buồng trứng hoặc cung cấp trứng trong buồng trứng, nếu hàm lượng AMH thấp thì khả năng vô sinh cao.
Hormone FSH, đây là hormon chịu trách nhiệm chính cho việc kích thích sản xuất trứng. Nếu nồng độ FSH cao thì khả năng dự trữ buồng trứng thấp, nguy cơ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) .
Hormon LH (thường được làm vào ngày thứ 2 hoặc thứ 3 của chu kỳ kinh nguyệt). LH (lutenizing hormon) là một trong những nội tiết tố quan trọng nhất cho quá trình sinh sản. Nếu nồng độ LH có thể can thiệp vào quá trình rụng trứng và chu kỳ kinh nguyệt, gia tăng nguy cơ mắc hội chứng buồng trứng đa nang dẫn đến vô sinh.
Hormon E2 hoặc estradiol (thường được làm vào ngày thứ 2 hoặc thứ 3 của chu kỳ kinh nguyệt). Estradiol (E2) hoặc estrogen là hormon sinh dục nữ quan trọng được sản xuất trong buồng trứng. Các nang trứng trong buồng trứng tiết ra estrogen kích hoạt các chu kỳ sinh sản.
6. Xét nghiệm RPR
Giang mai là một trong những bệnh lây qua đường tình dục gặp ở cả nam giới và nữ giới. So với cánh mày râu thì giang mai ở nữ giới nguy hiểm hơn, có thể gây biến chứng vô sinh hiếm muộn. Vì thế nếu nghi ngờ bị bệnh cần thăm khám và giám định ngay để có phương pháp hỗ trợ điều trị kịp thời.
RPR (Rapid Plasma Reagin) là xét nghiệm sàng lọc kháng thể trong máu được sử dụng để chẩn đoán bệnh giang mai. Kiểm tra này tương tự kiểm tra VDRL (Venereal Disease Research Laboratory). Nếu kết quả RPR là âm tính (-) thì không bị giang mai, ngược lại kết quả RPR dương tính (+) thì có thể bạn đã bị giang mai.
Có rất nhiều cặp vợ chồng gặp vấn đề về vô sinh, khi đến khám tại các cơ sở y tế và thực hiện kiểm tra mới phát hiện ra nguyên nhân gây vô sinh là vì căn bệnh giang mai đang mang trong mình. Giang mai gây ra nhiều biến chứng nặng nề cho cơ thể nhưng vẫn có thể chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, vì vậy việc phát hiện bệnh sớm nhờ các xét nghiệm là rất cần thiết. Giám định RPR là cơ sở để chẩn đoán giang mai rất chính xác.
7. Rubella IgG
kiểm tra này xác định để biết nếu đang miễn dịch với virut Rubella thì không phải khám vô sinh nhưng hầu hết phụ nữ được miễn dịch với virut trước khi thụ thai. Nếu sản phụ mang virut trong 3 tháng đầu thai sẽ có nhiều nguy cơ ảnh hưởng tới thai nhi.
8. Thử nghiệm vitamin B12 và D3
Biết được mức độ vitamin B12 hoặc folate là rất quan trọng để xác định nguy cơ thiếu máu, còn mức vitamin D3 lại có liên quan đến vô sinh ở phụ nữ.
Nhận xét
Đăng nhận xét